Có 2 kết quả:

堆积 duī jī ㄉㄨㄟ ㄐㄧ堆積 duī jī ㄉㄨㄟ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

tích luỹ

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up
(2) to heap
(3) accumulation

Từ điển phổ thông

tích luỹ

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up
(2) to heap
(3) accumulation